Tên chương trình đào tạo bằng tiếng Việt: TIẾNG ANH ỨNG DỤNG
Tên chương trình đào tạo bằng tiếng Anh: APPLIED ENGLISH LANGUAGE
Ngành đào tạo: Ngôn ngữ Anh Mã ngành: 7220201
Trình độ đào tạo: Đại học Loại hình đào tạo: Chính quy
Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân Ngôn ngữ Anh
KHỐI LƯỢNG KIẾN THỨC TOÀN KHOÁ: 135 tín chỉ (không bao gồm khối kiến thức Giáo dục thể chất và Giáo dục quốc phòng – an ninh)
PHÂN BỔ KHỐI KIẾN THỨC TOÀN KHOÁ
Nội dung |
Số tín chỉ (%) |
Số tín chỉ bắt buộc |
Số tín chỉ tự chọn |
Kiến thức giáo dục đại cương (13 học phần) |
35 (26%) |
18 |
17 |
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp (30 học phần) |
100 (74%) |
78 |
22 |
- Kiến thức nhóm ngành và cơ sở ngành (17 học phần) |
64 (47%) |
50 |
14 |
- Kiến thức chuyên ngành (8 học phần) |
24 (18%) |
16 |
8 |
- Thực tập, thực tế chuyên môn (2 học phần) |
5 (4%) |
5 |
0 |
- Khoá luận TN (hoặc 03 HP thay thế) |
7 (5 %) |
7 |
0 |
Tổng |
135 (100%) |
96 |
39 |
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH
STT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/ TL/ TH-TN/TH) |
HP tiên quyết; học trước |
1 |
Khối kiến thức giáo dục đại cương |
35 |
|
|
|
---|---|---|---|---|---|
1.1 |
Lý luận chính trị |
11 |
|
|
|
1.1.1 |
MLT131 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
45/0/0/90 |
|
1.1.2 |
EIM121 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
30/0/0/60 |
MLT131 |
1.1.3 |
HKM221 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
30/0/0/60 |
EIM121 |
1.1.4 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30/0/0/60 |
HKM221 |
1.1.5 |
JFG221 |
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
30/0/0/60 |
HCM121 |
1.2 |
Khối kiến thức đại cương |
11 |
|
|
|
1.2.1 |
LIW322 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30/0/0/60 |
|
1.2.2 |
MSR131 |
Phương pháp luận NCKH |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
Tự chọn |
6/21 |
|
|
|
1.2.3 |
VCF332 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
45/0/0/90 |
|
1.2.4 |
GVH221 |
Lịch sử Việt Nam đại cương |
3 |
45/0/0/90 |
|
1.2.5 |
HIC132 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
45/0/0/90 |
|
1.2.6 |
LOG131 |
Logic học đại cương |
3 |
45/0/0/90 |
|
1. 2.7 |
CTO332 |
Kỹ năng giao tiếp* |
3 |
45/0/0/90 |
|
1.2.8 |
SPN431 |
Môi trường và phát triển bền vững |
3 |
30/0/30/90 |
|
1.2.9 |
SBU221 |
Khởi nghiệp* |
3 |
30/30/0/90 |
|
1.3 |
Ngoại ngữ (tự chọn tiếng Trung hoặc tiếng Hàn) |
10/20 |
|
|
|
1.3.1 |
CHE141 |
Tiếng Trung 1 |
4 |
60/0/0/120 |
|
1.3.2 |
CHE232 |
Tiếng Trung 2 |
3 |
45/0/0/90 |
CHE141 |
1.3.3 |
CHE233 |
Tiếng Trung 3 |
3 |
45/0/0/90 |
CHE232 |
1.3.4 |
LIK141 |
Tiếng Hàn 1 |
4 |
60/0/0/120 |
|
1.3.5 |
LIK132 |
Tiếng Hàn 2 |
3 |
45/0/0/90 |
LIK141 |
1.3.6 |
LIK133 |
Tiếng Hàn 3 |
3 |
45/0/0/90 |
LIK132 |
1.4 |
Tin học |
3 |
|
|
|
1.3.1 |
GIF131 |
Tin học đại cương |
3 |
30/0/30/90 |
|
1.5 |
PHE |
Giáo dục thể chất (*) |
|
|
|
1.6 |
MIE |
Giáo dục quốc phòng (*) |
|
|
|
2 |
Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
100 |
|
|
|
2.1 |
Khối kiến thức nhóm ngành và cơ sở ngành |
64 |
|
|
|
|
Bắt buộc |
50 |
|
|
|
2.1.1 |
ENG241 |
Tiếng Anh 1A |
4 |
60/0/0/120 |
|
2.1.2 |
ENG143 |
Tiếng Anh 1B |
4 |
60/0/0/120 |
ENG241 |
2.1.3 |
ENG242 |
Tiếng Anh 2A |
4 |
60/0/0/120 |
ENG143 |
2.1.4 |
ENG243 |
Tiếng Anh 2B |
4 |
60/0/0/120 |
ENG242 |
2.1.5 |
ENC351 |
Tiếng Anh 3A |
5 |
75/0/0/150 |
ENG243 |
2.1.6 |
ENC352 |
Tiếng Anh 3B |
5 |
75/0/0/150 |
ENG351 |
2.1.7 |
ENC451 |
Tiếng Anh 4A |
5 |
75/0/0/150 |
ENC351, ENC352 |
2.1.8 |
ENC452 |
Tiếng Anh 4B |
5 |
75/0/0/150 |
ENC351, ENC352 |
2.1.9 |
PNG131 |
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.10 |
NHF341 |
Ngôn ngữ học Anh |
4 |
60/0/0/120 |
|
2.1.11 |
SWO332 |
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.12 |
PIE141 |
Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
Tự chọn |
14/31 |
|
|
|
2.1.13 |
QIN221 |
Luyện âm Tiếng Anh |
2 |
30/0/0/60 |
|
2.1.14 |
FJS131 |
Từ vựng tiếng Anh |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.15 |
FJK131 |
Tiếng Anh giao tiếp |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.16 |
HKH231 |
Giao tiếp liên văn hoá |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.17 |
GJK231 |
Đất nước học Anh - Mỹ |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.1.18 |
LIS331 |
Ngôn ngữ học xã hội |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.1.19 |
PHP221 |
Ngữ âm - Âm vị học |
2 |
15/30/0/60 |
|
2.1.20 |
VOC231 |
Từ vựng học |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.1.21 |
PRA231 |
Ngữ dụng học tiếng Anh |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.1.22 |
LIT131 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.1.23 |
LAC231 |
Ngôn ngữ và truyền thông |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.2 |
Khối kiến thức chuyên ngành |
24 |
|
|
|
|
Bắt buộc |
16 |
|
|
|
2.2.1 |
TDE331 |
Dịch thuật 1 |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.2 |
TDE332 |
Dịch thuật 2 |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.3 |
EEF331 |
Tiếng Anh Kinh tế - Tài chính |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.4 |
EID331 |
Tiếng Anh Ngoại giao Quốc tế |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.5 |
IBD241 |
Tiếng Anh Du lịch |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
Tự chọn |
8/32 |
|
|
|
2.2.8 |
PUR221 |
Quan hệ công chúng |
2 |
30/0/0/60 |
|
2.2.9 |
PTK331 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.10 |
EHR331 |
Tiếng Anh Nhà hàng – Khách sạn |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.11 |
EPM231 |
Tiếng Anh Báo chí – Truyền thông |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.2.12 |
TES231 |
Kỹ năng biên tập văn bản |
3 |
30/0/30/90 |
|
2.2.13 |
SEV221 |
Kỹ năng tổ chức sự kiện |
2 |
15/0/30/60 |
|
2.2.14 |
CHS331 |
Kỹ năng hoạt náo |
3 |
30/0/30/90 |
|
2.2.15 |
DIA231 |
Phân tích diễn ngôn |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.2.16 |
TEC221 |
Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em |
2 |
15/0/30/60 |
|
2.2.17 |
TEP231 |
Đề án tiếng Anh du lịch |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.2.18 |
JEP231 |
Đề án tiếng Anh báo chí |
3 |
30/30/0/90 |
|
2.2.19 |
DIS221 |
Nghiệp vụ ngoại giao |
2 |
15/0/30/60 |
|
2.3 |
Thực tập, thực tế chuyên môn |
5 |
|
|
|
2.3.1 |
MAT821 |
Thực tập chuyên ngành |
2 |
0/0/60/60 |
|
2.3.2 |
PEN431 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
0/0/90/90 |
|
2.4 |
Khóa luận tốt nghiệp hoặc học phần thay thế |
7 |
|
|
|
2.4.1 |
SPA904 |
Khoá luận tốt nghiệp |
7 |
|
|
2.4.2 |
|
Học phần thay thế |
7/12 |
|
|
2.4.2.1 |
TRT421 |
Dịch Chuyên đề |
2 |
30/0/0/60 |
|
2.4.2.2 |
GDJ231 |
Văn hóa Du lịch |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.4.2.3 |
ELG331 |
Tiếng Anh học thuật |
3 |
45/0/0/90 |
|
2.4.2.4 |
DGD421 |
Tiếng Anh thư tín thương mại |
2 |
30/0/0/60 |
|
2.4.2.5 |
HDH621 |
Đất nước học các nước nói tiếng Anh |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
Tổng số tín chỉ |
135 |
|
|
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY THEO TỪNG HỌC KỲ
Học kỳ I
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
MLT131 |
Triết học Mác - Lê Nin |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
2 |
ENG241 |
Tiếng Anh 1A |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
3 |
PNG131 |
Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
4 |
PHE131 |
Giáo dục thể chất 1 |
|
|
|
|
5 |
|
Tự chọn 1 |
5/10 |
|
|
|
5.1 |
QIN221 |
Luyện âm tiếng Anh* |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
5.2 |
FJS131 |
Từ vựng tiếng Anh* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
5.3 |
PHP221 |
Ngữ âm - Âm vị học |
2 |
15/30/0/60 |
|
|
5.4 |
VOC231 |
Từ vựng học |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
6 |
|
Tự chọn 2 |
4/8 |
|
|
|
6.1 |
CHE141 |
Tiếng Trung 1 |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
6.2 |
LIK141 |
Tiếng Hàn 1 |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
|
|
TỔNG |
19 |
|
|
Học kỳ II
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ENG143 |
Tiếng Anh 1B |
4 |
60/0/0/120 |
ENG241 |
|
2 |
GIF131 |
Tin học đại cương |
3 |
30/0/30/90 |
|
|
3 |
LIW322 |
Pháp luật đại cương |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
4 |
EIM121 |
Kinh tế chính trị Mác-Lênin |
2 |
30/0/0/60 |
MLT131 |
|
5 |
PHE132 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
|
|
|
6 |
|
Tự chọn 1 |
6/21 |
|
|
|
6.1 |
HIC132 |
Lịch sử văn minh thế giới |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
6.2 |
GVH221 |
Lịch sử Việt Nam đại cương |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
6.3 |
VCF332 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
6.4 |
SBU221 |
Khởi nghiệp* |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
6.5 |
FJK131 |
Tiếng Anh giao tiếp* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
6.6 |
LIS331 |
Ngôn ngữ học xã hội |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
6.7 |
LIT131 |
Dẫn luận ngôn ngữ |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
7 |
|
Tự chọn 2 |
3/6 |
|
|
|
7.1 |
CHE232 |
Tiếng Trung 2 |
3 |
45/0/0/90 |
CHE141 |
|
7.2 |
LIK132 |
Tiếng Hàn 2 |
3 |
45/0/0/90 |
LIK141 |
|
|
|
TỔNG |
20 |
|
|
Học kỳ III
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
1 |
ENG242 |
Tiếng Anh 2A |
4 |
60/0/0/120 |
ENG143 |
|
---|---|---|---|---|---|---|
2 |
IBD241 |
Tiếng Anh Du lịch |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
3 |
SWO331 |
Kỹ năng thuyết trình tiếng Anh |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
4 |
HKM221 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
30/0/0/60 |
EIM121 |
|
5 |
PHE133 |
Giáo dục thể chất 3 |
|
|
|
|
6 |
|
Tự chọn 1 |
3/9 |
|
|
|
6.1 |
CTO332 |
Kỹ năng giao tiếp* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
6.2 |
SPN431 |
Môi trường và phát triển bền vững |
3 |
30/0/30/90 |
|
|
6.3 |
LOG131 |
Logic học đại cương |
3 |
30/0/30/90 |
|
|
6.4 |
LAC231 |
Ngôn ngữ và truyền thông |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
7 |
|
Tự chọn 2 |
3/6 |
|
|
|
7.1 |
CHE233 |
Tiếng Trung 3 |
3 |
45/0/0/90 |
CHE232 |
|
7.2 |
LIK133 |
Tiếng Hàn 3 |
3 |
45/0/0/90 |
LIK132 |
|
|
|
TỔNG |
19 |
|
|
Học kỳ IV
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ENG243 |
Tiếng Anh 2B |
4 |
60/0/0/120 |
ENG242 |
|
2 |
HCM121 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
30/0/0/60 |
HKM221 |
|
3 |
PIE141 |
Ngữ pháp Tiếng Anh nâng cao |
4 |
60/0/0/120 |
PNG131 |
|
4 |
MSR121 |
Phương pháp luận NCKH |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
5 |
|
Tự chọn |
6/12 |
|
|
|
5.1 |
GJK231 |
Đất nước học Anh - Mỹ* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
5.2 |
HKH231 |
Giao tiếp liên văn hoá* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
5.3 |
TES231 |
Kỹ năng biên tập văn bản |
3 |
30/0/30/90 |
|
|
5.4 |
PRA231 |
Ngữ dụng học tiếng Anh |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
|
|
TỔNG |
19 |
|
|
Học kỳ V
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ENC351 |
Tiếng Anh 3A |
5 |
75/0/0/150 |
ENG243 |
|
2 |
ENC352 |
Tiếng Anh 3B |
5 |
75/0/0/150 |
ENG351 |
|
3 |
NHF341 |
Ngôn ngữ học Anh |
4 |
60/0/0/120 |
|
|
4 |
TDE331 |
Dịch thuật 1 |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
5 |
JFG221 |
Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
|
|
TỔNG |
19 |
|
|
Học kỳ VI
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
ENC451 |
Tiếng Anh 4A |
5 |
75/0/0/150 |
ENC351 ENC352 |
|
2 |
ENC452 |
Tiếng Anh 4B |
5 |
75/0/0/150 |
ENC351 ENC352 |
|
3 |
MAT821 |
Thực tập chuyên ngành |
2 |
0/0/60/60 |
|
|
4 |
|
Tự chọn |
3/6 |
|
|
|
4.1 |
EHD321 |
Tiếng Anh Nhà hàng – Khách sạn |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
4.2 |
EPM231 |
Tiếng Anh Báo chí – Truyền thông |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
4.3 |
PTK331 |
Phương pháp giảng dạy ngoại ngữ* |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
|
|
TỔNG |
15 |
|
|
Học kỳ VII
TT |
Mã học phần |
TÊN HỌC PHẦN |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/ TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
TDE332 |
Dịch thuật 2 |
3 |
45/0/0/90 |
TDE331 |
|
2 |
EID331 |
Tiếng Anh Ngoại giao Quốc tế |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
3 |
EEF331 |
Tiếng Anh Kinh tế - Tài chính |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
4 |
|
Tự chọn |
5/18 |
|
|
|
4.1 |
CHS331 |
Kỹ năng hoạt náo |
3 |
30/0/30/60 |
|
|
4.2 |
VNS631 |
Quan hệ công chúng |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
4.3 |
DIS221 |
Nghiệp vụ ngoại giao |
2 |
15/0/30/90 |
|
|
4.4 |
DIA231 |
Phân tích diễn ngôn |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
4.5 |
TEC221 |
Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em |
2 |
15/0/30/90 |
|
|
4.6 |
TEP231 |
Đề án tiếng Anh du lịch |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
4.7 |
JEP231 |
Đề án tiếng Anh báo chí |
3 |
30/30/0/90 |
|
|
|
|
TỔNG |
14 |
|
|
Học kỳ VIII
TT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số TC |
Loại giờ TC (LT-HĐTL/TL/TH-TN/TH) |
Học phần tiên quyết; học trước |
|
---|---|---|---|---|---|---|
1 |
PEN431 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
0/0/90/90 |
|
|
2 |
Khóa luận tốt nghiệp/Học phần thay thế |
7 |
|
|
||
2.1 |
SPA904 |
Khóa luận tốt nghiệp |
7 |
|
|
|
|
|
Học phần thay thế tốt nghiệp |
7/12 |
|
|
|
2.1 |
TRT421 |
Dịch Chuyên đề |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
2.2 |
GDJ231 |
Văn hóa Du lịch |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
2.3 |
ELG331 |
Tiếng Anh học thuật |
3 |
45/0/0/90 |
|
|
2.4 |
DGD421 |
Tiếng Anh thư tín thương mại |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
2.5 |
HDH621 |
Đất nước học các nước nói tiếng Anh |
2 |
30/0/0/60 |
|
|
|
|
TỔNG |
10 |
|
|